Từ "ghê tởm" trong tiếng Việt là một tính từ, thường được dùng để diễn tả cảm giác mạnh mẽ về sự khó chịu, không thể chấp nhận, hoặc muốn tránh xa điều gì đó vì nó quá xấu xa hoặc đáng ghê tởm.
Định nghĩa:
Về mặt cảm xúc: "ghê tởm" mô tả cảm giác không thể chịu đựng được, thường xảy ra khi gặp phải những điều đáng khinh bỉ, giả dối hay xấu xa. Ví dụ: "Tôi cảm thấy ghê tởm khi chứng kiến những hành động lừa đảo trong xã hội."
Về mặt mô tả: Từ này cũng có thể dùng để chỉ những thứ có tác dụng làm cho người khác cảm thấy ghê tởm. Ví dụ: "Những tội ác ghê tởm khiến mọi người phải lên án."
Ví dụ sử dụng:
Thông thường: "Hành vi lừa đảo của anh ta thật ghê tởm."
Nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, những hành động tham nhũng và dối trá là những điều ghê tởm mà chúng ta cần phải đấu tranh."
Biến thể và cách sử dụng:
"ghê tởm" có thể được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ như "cuộc sống ghê tởm", "hạng người ghê tởm", "những tội ác ghê tởm".
Khi nói về con người, "hạng người ghê tởm" thường chỉ những người có hành vi xấu xa, khiến người khác phải chê trách.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "đáng ghê tởm" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa: "kinh tởm", "đáng chê", "khó chịu" cũng có thể được sử dụng thay thế, nhưng mức độ cảm xúc có thể khác nhau. "Kinh tởm" thường mạnh mẽ hơn, trong khi "khó chịu" có thể nhẹ nhàng hơn.
Chú ý:
Trong giao tiếp, "ghê tởm" thường dùng trong văn cảnh tiêu cực, vì vậy cần cân nhắc khi sử dụng để tránh gây xúc phạm đối phương.
Hãy nhớ rằng từ này không chỉ để mô tả sự vật, mà còn có thể dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc của con người về những tình huống hay hành động mà họ không chấp nhận được.